• Nước Gía Giá địa phương Tỷ giá hối đoái
    Ca-na-đa 1.240.198₫ / việc làm 65,00 CA$ (19079.96965)
    Greenland 1.450.299₫ / việc làm 350 kr. (4143.71145)
    Hoa Kỳ 1.716.000₫ / việc làm 65,00 US$ (26400.00000)
  • Nước Gía Giá địa phương Tỷ giá hối đoái
    An-giê-ri 356.075₫ / việc làm 1.750 DA (203.47134)
    Bu-run-đi 268.384₫ / việc làm 30.000 FBu (8.94612)
    Bê-nanh 282.353₫ / việc làm 6.000 FCFA (47.05882)
    Bốt-xoa-na 343.459₫ / việc làm 175,00 P (1962.62099)
    Bờ Biển Ngà 282.353₫ / việc làm 6.000 FCFA (47.05882)
    Ca-mơ-run 282.186₫ / việc làm 6.000 FCFA (47.03107)
    Công-gô-Kinshasa 275.478₫ / việc làm 30.000 FC (9.18261)
    Cộng hòa Trung Phi 282.186₫ / việc làm 6.000 FCFA (47.03107)
    Dăm-bi-a 276.299₫ / việc làm 250 ZK (1105.19441)
    Ga-bông 282.186₫ / việc làm 6.000 FCFA (47.03107)
    Ga-na 396.000₫ / việc làm 15,00 US$ (26400.00000)
    Kê-ni-a 356.746₫ / việc làm 1.750 Ksh (203.85471)
    Li-bi 396.000₫ / việc làm 15,00 US$ (26400.00000)
    Ma Rốc 580.834₫ / việc làm 200,00 DH (2904.16902)
    Ma-đa-ga-xca 265.772₫ / việc làm 45.000 Ar (5.90604)
    Mali 282.353₫ / việc làm 6.000 FCFA (47.05882)
    Mayotte 1.392.562₫ / việc làm 45,00 € (30945.81669)
    Mô-dăm-bích 309.841₫ / việc làm 750 MT (413.12162)
    Mô-ri-xơ 429.404₫ / việc làm 750 Rs. (572.53895)
    Na-mi-bi-a 374.921₫ / việc làm 250 N$ (1499.68473)
    Nam Phi 675.437₫ / việc làm 450 R (1500.97222)
    Nigeria 215.686₫ / việc làm 12.500 ₦ (17.25490)
    Réunion 1.392.562₫ / việc làm 45,00 € (30945.81669)
    Tan-da-ni-a 263.433₫ / việc làm 25.000 Tsh (10.53732)
    Tuy-ni-di 464.187₫ / việc làm 15,00 € (30945.81669)
    Tô-gô 282.353₫ / việc làm 6.000 FCFA (47.05882)
    U-gan-đa 337.532₫ / việc làm 45.000 USh (7.50070)
    Xê-nê-gan 282.353₫ / việc làm 6.000 FCFA (47.05882)
    Ê-ti-ô-pi-a 111.119₫ / việc làm 600 Br (185.19818)
    Ăng-gô-la 259.106₫ / việc làm 9.000 Kz (28.78953)
  • Nước Gía Giá địa phương Tỷ giá hối đoái
    Băng-la-đét 325.219₫ / việc làm 1.500 ৳ (216.81285)
    Ca-dắc-xtan 368.243₫ / việc làm 7.500 ₸ (49.09901)
    Hàn Quốc 952.093₫ / việc làm 50.000 ₩ (19.04185)
    Hồng Kông 1.185.170₫ / việc làm 350,00 HK$ (3386.19995)
    Indonesia 402.963₫ / việc làm 250.000 Rp (1.61185)
    Ma-lai-xi-a 781.287₫ / việc làm 125,00 RM (6250.29594)
    Nhật Bản 1.343.293₫ / việc làm 7.500 JP¥ (179.10569)
    Pa-ki-xtan 325.639₫ / việc làm 3.500 ₨ (93.03965)
    Phi-líp-pin 419.020₫ / việc làm 900 ₱ (465.57808)
    Thái Lan 617.303₫ / việc làm 750 ฿ (823.07093)
    Trung Quốc 462.648₫ / việc làm 125,00 CN¥ (3701.18536)
    Việt Nam 400.000₫ / việc làm 400.000₫ (1.00000)
    Xin-ga-po 924.010₫ / việc làm 45,00 S$ (20533.56148)
    Áp-ga-ni-xtan 339.427₫ / việc làm 900 Afs (377.14070)
    Đài Loan 691.933₫ / việc làm 800 NT$ (864.91587)
    Ấn Độ 374.202₫ / việc làm 1.250 ₹ (299.36182)
  • Nước Gía Giá địa phương Tỷ giá hối đoái
    Ai-len 2.011.478₫ / việc làm 65,00 € (30945.81669)
    Anh Quốc 2.341.387₫ / việc làm 65,00 £ (36021.33445)
    Ba Lan 655.192₫ / việc làm 90,00 zł (7279.90691)
    Bosnia và Herzegovina 394.345₫ / việc làm 25,00 KM (15773.81308)
    Bun-ga-ri 395.814₫ / việc làm 25,00 лв. (15832.55870)
    Bê-la-rút 396.000₫ / việc làm 15,00 US$ (26400.00000)
    Bỉ 2.011.478₫ / việc làm 65,00 € (30945.81669)
    Bồ Đào Nha 1.237.833₫ / việc làm 40,00 € (30945.81669)
    Crô-a-ti-a 618.916₫ / việc làm 20,00 € (30945.81669)
    Cộng Hòa Séc 951.489₫ / việc làm 750 Kč (1268.65134)
    E-xtô-ni-a 773.645₫ / việc làm 25,00 € (30945.81669)
    Gibraltar 2.306.058₫ / việc làm 65,00 £ (35477.81494)
    Guernsey 2.341.387₫ / việc làm 65,00 £ (36021.33445)
    Hung-ga-ri 787.331₫ / việc làm 10.000 Ft (78.73311)
    Hy Lạp 1.237.833₫ / việc làm 40,00 € (30945.81669)
    Hà Lan 2.011.478₫ / việc làm 65,00 € (30945.81669)
    I-ta-li-a 2.011.478₫ / việc làm 65,00 € (30945.81669)
    Jersey 2.341.387₫ / việc làm 65,00 £ (36021.33445)
    Liechtenstein 2.149.826₫ / việc làm 65,00 Fr. (33074.25170)
    Lát-vi-a 773.645₫ / việc làm 25,00 € (30945.81669)
    Lít-va 773.645₫ / việc làm 25,00 € (30945.81669)
    Lúc-xăm-bua 2.011.478₫ / việc làm 65,00 € (30945.81669)
    Malta 2.011.478₫ / việc làm 65,00 € (30945.81669)
    Moldova 393.019₫ / việc làm 250,00 lei (1572.07424)
    Montenegro 618.916₫ / việc làm 20,00 € (30945.81669)
    Na Uy 2.101.639₫ / việc làm 800 kr (2627.04865)
    Nga 487.802₫ / việc làm 1.500 руб. (325.20165)
    Pháp 2.011.478₫ / việc làm 65,00 € (30945.81669)
    Phần Lan 2.011.478₫ / việc làm 65,00 € (30945.81669)
    Rumani 548.451₫ / việc làm 90,00 Lei (6093.90148)
    Serbia 461.751₫ / việc làm 1.750 din. (263.85752)
    Slovenia 618.916₫ / việc làm 20,00 € (30945.81669)
    Síp 1.392.562₫ / việc làm 45,00 € (30945.81669)
    Thụy Sĩ 2.149.826₫ / việc làm 65,00 Fr. (33074.25170)
    Thụy Điển 2.247.932₫ / việc làm 800 kr (2809.91560)
    Tây Ban Nha 1.237.833₫ / việc làm 40,00 € (30945.81669)
    Ukraina 384.075₫ / việc làm 600 ₴ (640.12570)
    Xlô-va-ki-a 618.916₫ / việc làm 20,00 € (30945.81669)
    Áo 2.011.478₫ / việc làm 65,00 € (30945.81669)
    Đan Mạch 3.314.969₫ / việc làm 800 kr. (4143.71145)
    Đảo Man 2.341.387₫ / việc làm 65,00 £ (36021.33445)
    Đức 2.011.478₫ / việc làm 65,00 € (30945.81669)
  • Nước Gía Giá địa phương Tỷ giá hối đoái
    Bra-xin 438.765₫ / việc làm 90,00 R$ (4875.16620)
    Bô-li-vi-a 343.673₫ / việc làm 90,00 Bs. (3818.58813)
    Chi-lê 478.886₫ / việc làm 17.500 CL$ (27.36489)
    Cô-lôm-bi-a 400.177₫ / việc làm 60.000 COL$ (6.66961)
    Cô-xta-ri-ca 390.577₫ / việc làm 7.500 ₡ (52.07696)
    Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na 374.150₫ / việc làm 900 RD$ (415.72250)
    En Xan-va-đo 396.000₫ / việc làm 15,00 US$ (26400.00000)
    Goa-tê-ma-la 430.054₫ / việc làm 125,00 Q (3440.43422)
    Goa-đê-lốp 1.392.562₫ / việc làm 45,00 € (30945.81669)
    Guyane thuộc Pháp 1.392.562₫ / việc làm 45,00 € (30945.81669)
    Martinique 1.392.562₫ / việc làm 45,00 € (30945.81669)
    Mê-xi-cô 458.439₫ / việc làm 325 MX$ (1410.58042)
    Ni-ca-ra-goa 324.103₫ / việc làm 450 C$ (720.22916)
    Pa-ra-goay 320.329₫ / việc làm 87.500 ₲ (3.66090)
    Panama 528.000₫ / việc làm 20,00 US$ (26400.00000)
    Peru 562.101₫ / việc làm 75,00 S/ (7494.67708)
    Pu-éc-tô Ri-cô 1.056.000₫ / việc làm 40,00 US$ (26400.00000)
    Quần Đảo Virgin 660.000₫ / việc làm 25,00 US$ (26400.00000)
    Quần đảo Cayman 791.603₫ / việc làm 25,00 CI$ (31664.12994)
    U-ru-goay 395.180₫ / việc làm 600 $U (658.63334)
    Vê-nê-xu-ê-la 396.000₫ / việc làm 15,00 US$ (26400.00000)
    Ác-hen-ti-na 241.974₫ / việc làm 12.500 AR$ (19.35796)
    Ê-cu-a-đo 528.000₫ / việc làm 20,00 US$ (26400.00000)
    Ôn-đu-rát 353.071₫ / việc làm 350 L (1008.77327)
  • Nước Gía Giá địa phương Tỷ giá hối đoái
    Niu Di-lân 1.011.238₫ / việc làm 65,00 NZ$ (15557.50679)
    Úc 1.124.663₫ / việc làm 65,00 AU$ (17302.51214)
  • Nước Gía Giá địa phương Tỷ giá hối đoái
    Ai Cập 244.764₫ / việc làm 450,00 LE (543.91943)
    Ba-ranh 660.000₫ / việc làm 25,00 US$ (26400.00000)
    Ca-ta 652.613₫ / việc làm 90,00 QR (7251.25318)
    Cô-oét 660.000₫ / việc làm 25,00 US$ (26400.00000)
    I-xra-en 710.049₫ / việc làm 90,00 ₪ (7889.42846)
    Thổ Nhĩ Kỳ 288.277₫ / việc làm 450 TL (640.61499)
    Ô-man 660.000₫ / việc làm 25,00 US$ (26400.00000)
    Ả Rập Thống nhất 646.876₫ / việc làm 90,00 DH (7187.50681)
    Ả-rập Xê-út 633.210₫ / việc làm 90,00 SAR (7035.66603)