-
Nước |
Gía |
Giá địa phương |
Tỷ giá hối đoái |
Ca-na-đa
|
2.480.396₫ / việc làm
|
130,00 CA$ |
(19079.96965) |
Greenland
|
2.900.598₫ / việc làm
|
700 kr. |
(4143.71145) |
Hoa Kỳ
|
3.432.000₫ / việc làm
|
130,00 US$ |
(26400.00000) |
-
Nước |
Gía |
Giá địa phương |
Tỷ giá hối đoái |
An-giê-ri
|
712.150₫ / việc làm
|
3.500 DA |
(203.47134) |
Bu-run-đi
|
536.767₫ / việc làm
|
60.000 FBu |
(8.94612) |
Bê-nanh
|
564.706₫ / việc làm
|
12.000 FCFA |
(47.05882) |
Bốt-xoa-na
|
686.917₫ / việc làm
|
350,00 P |
(1962.62099) |
Bờ Biển Ngà
|
564.706₫ / việc làm
|
12.000 FCFA |
(47.05882) |
Ca-mơ-run
|
564.373₫ / việc làm
|
12.000 FCFA |
(47.03107) |
Công-gô-Kinshasa
|
550.957₫ / việc làm
|
60.000 FC |
(9.18261) |
Cộng hòa Trung Phi
|
564.373₫ / việc làm
|
12.000 FCFA |
(47.03107) |
Dăm-bi-a
|
552.597₫ / việc làm
|
500 ZK |
(1105.19441) |
Ga-bông
|
564.373₫ / việc làm
|
12.000 FCFA |
(47.03107) |
Ga-na
|
792.000₫ / việc làm
|
30,00 US$ |
(26400.00000) |
Kê-ni-a
|
713.491₫ / việc làm
|
3.500 Ksh |
(203.85471) |
Li-bi
|
792.000₫ / việc làm
|
30,00 US$ |
(26400.00000) |
Ma Rốc
|
1.161.668₫ / việc làm
|
400,00 DH |
(2904.16902) |
Ma-đa-ga-xca
|
531.544₫ / việc làm
|
90.000 Ar |
(5.90604) |
Mali
|
564.706₫ / việc làm
|
12.000 FCFA |
(47.05882) |
Mayotte
|
2.785.124₫ / việc làm
|
90,00 € |
(30945.81669) |
Mô-dăm-bích
|
619.682₫ / việc làm
|
1.500 MT |
(413.12162) |
Mô-ri-xơ
|
858.808₫ / việc làm
|
1.500 Rs. |
(572.53895) |
Na-mi-bi-a
|
749.842₫ / việc làm
|
500 N$ |
(1499.68473) |
Nam Phi
|
1.350.875₫ / việc làm
|
900 R |
(1500.97222) |
Nigeria
|
431.373₫ / việc làm
|
25.000 ₦ |
(17.25490) |
Réunion
|
2.785.124₫ / việc làm
|
90,00 € |
(30945.81669) |
Tan-da-ni-a
|
526.866₫ / việc làm
|
50.000 Tsh |
(10.53732) |
Tuy-ni-di
|
928.375₫ / việc làm
|
30,00 € |
(30945.81669) |
Tô-gô
|
564.706₫ / việc làm
|
12.000 FCFA |
(47.05882) |
U-gan-đa
|
675.063₫ / việc làm
|
90.000 USh |
(7.50070) |
Xê-nê-gan
|
564.706₫ / việc làm
|
12.000 FCFA |
(47.05882) |
Ê-ti-ô-pi-a
|
222.238₫ / việc làm
|
1.200 Br |
(185.19818) |
Ăng-gô-la
|
518.212₫ / việc làm
|
18.000 Kz |
(28.78953) |
-
Nước |
Gía |
Giá địa phương |
Tỷ giá hối đoái |
Băng-la-đét
|
650.439₫ / việc làm
|
3.000 ৳ |
(216.81285) |
Ca-dắc-xtan
|
736.485₫ / việc làm
|
15.000 ₸ |
(49.09901) |
Hàn Quốc
|
1.904.185₫ / việc làm
|
100.000 ₩ |
(19.04185) |
Hồng Kông
|
2.370.340₫ / việc làm
|
700,00 HK$ |
(3386.19995) |
Indonesia
|
805.925₫ / việc làm
|
500.000 Rp |
(1.61185) |
Ma-lai-xi-a
|
1.562.574₫ / việc làm
|
250,00 RM |
(6250.29594) |
Nhật Bản
|
2.686.585₫ / việc làm
|
15.000 JP¥ |
(179.10569) |
Pa-ki-xtan
|
651.278₫ / việc làm
|
7.000 ₨ |
(93.03965) |
Phi-líp-pin
|
838.041₫ / việc làm
|
1.800 ₱ |
(465.57808) |
Thái Lan
|
1.234.606₫ / việc làm
|
1.500 ฿ |
(823.07093) |
Trung Quốc
|
925.296₫ / việc làm
|
250,00 CN¥ |
(3701.18536) |
Việt Nam
|
800.000₫ / việc làm
|
800.000₫ |
(1.00000) |
Xin-ga-po
|
1.848.021₫ / việc làm
|
90,00 S$ |
(20533.56148) |
Áp-ga-ni-xtan
|
678.853₫ / việc làm
|
1.800 Afs |
(377.14070) |
Đài Loan
|
1.383.865₫ / việc làm
|
1.600 NT$ |
(864.91587) |
Ấn Độ
|
748.405₫ / việc làm
|
2.500 ₹ |
(299.36182) |
-
Nước |
Gía |
Giá địa phương |
Tỷ giá hối đoái |
Ai-len
|
4.022.956₫ / việc làm
|
130,00 € |
(30945.81669) |
Anh Quốc
|
4.682.773₫ / việc làm
|
130,00 £ |
(36021.33445) |
Ba Lan
|
1.310.383₫ / việc làm
|
180,00 zł |
(7279.90691) |
Bosnia và Herzegovina
|
788.691₫ / việc làm
|
50,00 KM |
(15773.81308) |
Bun-ga-ri
|
791.628₫ / việc làm
|
50,00 лв. |
(15832.55870) |
Bê-la-rút
|
792.000₫ / việc làm
|
30,00 US$ |
(26400.00000) |
Bỉ
|
4.022.956₫ / việc làm
|
130,00 € |
(30945.81669) |
Bồ Đào Nha
|
2.475.665₫ / việc làm
|
80,00 € |
(30945.81669) |
Crô-a-ti-a
|
1.237.833₫ / việc làm
|
40,00 € |
(30945.81669) |
Cộng Hòa Séc
|
1.902.977₫ / việc làm
|
1.500 Kč |
(1268.65134) |
E-xtô-ni-a
|
1.547.291₫ / việc làm
|
50,00 € |
(30945.81669) |
Gibraltar
|
4.612.116₫ / việc làm
|
130,00 £ |
(35477.81494) |
Guernsey
|
4.682.773₫ / việc làm
|
130,00 £ |
(36021.33445) |
Hung-ga-ri
|
1.574.662₫ / việc làm
|
20.000 Ft |
(78.73311) |
Hy Lạp
|
2.475.665₫ / việc làm
|
80,00 € |
(30945.81669) |
Hà Lan
|
4.022.956₫ / việc làm
|
130,00 € |
(30945.81669) |
I-ta-li-a
|
4.022.956₫ / việc làm
|
130,00 € |
(30945.81669) |
Jersey
|
4.682.773₫ / việc làm
|
130,00 £ |
(36021.33445) |
Liechtenstein
|
4.299.653₫ / việc làm
|
130,00 Fr. |
(33074.25170) |
Lát-vi-a
|
1.547.291₫ / việc làm
|
50,00 € |
(30945.81669) |
Lít-va
|
1.547.291₫ / việc làm
|
50,00 € |
(30945.81669) |
Lúc-xăm-bua
|
4.022.956₫ / việc làm
|
130,00 € |
(30945.81669) |
Malta
|
4.022.956₫ / việc làm
|
130,00 € |
(30945.81669) |
Moldova
|
786.037₫ / việc làm
|
500,00 lei |
(1572.07424) |
Montenegro
|
1.237.833₫ / việc làm
|
40,00 € |
(30945.81669) |
Na Uy
|
4.203.278₫ / việc làm
|
1.600 kr |
(2627.04865) |
Nga
|
975.605₫ / việc làm
|
3.000 руб. |
(325.20165) |
Pháp
|
4.022.956₫ / việc làm
|
130,00 € |
(30945.81669) |
Phần Lan
|
4.022.956₫ / việc làm
|
130,00 € |
(30945.81669) |
Rumani
|
1.096.902₫ / việc làm
|
180,00 Lei |
(6093.90148) |
Serbia
|
923.501₫ / việc làm
|
3.500 din. |
(263.85752) |
Slovenia
|
1.237.833₫ / việc làm
|
40,00 € |
(30945.81669) |
Síp
|
2.785.124₫ / việc làm
|
90,00 € |
(30945.81669) |
Thụy Sĩ
|
4.299.653₫ / việc làm
|
130,00 Fr. |
(33074.25170) |
Thụy Điển
|
4.495.865₫ / việc làm
|
1.600 kr |
(2809.91560) |
Tây Ban Nha
|
2.475.665₫ / việc làm
|
80,00 € |
(30945.81669) |
Ukraina
|
768.151₫ / việc làm
|
1.200 ₴ |
(640.12570) |
Xlô-va-ki-a
|
1.237.833₫ / việc làm
|
40,00 € |
(30945.81669) |
Áo
|
4.022.956₫ / việc làm
|
130,00 € |
(30945.81669) |
Đan Mạch
|
6.629.938₫ / việc làm
|
1.600 kr. |
(4143.71145) |
Đảo Man
|
4.682.773₫ / việc làm
|
130,00 £ |
(36021.33445) |
Đức
|
4.022.956₫ / việc làm
|
130,00 € |
(30945.81669) |
-
Nước |
Gía |
Giá địa phương |
Tỷ giá hối đoái |
Bra-xin
|
877.530₫ / việc làm
|
180,00 R$ |
(4875.16620) |
Bô-li-vi-a
|
687.346₫ / việc làm
|
180,00 Bs. |
(3818.58813) |
Chi-lê
|
957.771₫ / việc làm
|
35.000 CL$ |
(27.36489) |
Cô-lôm-bi-a
|
800.353₫ / việc làm
|
120.000 COL$ |
(6.66961) |
Cô-xta-ri-ca
|
781.154₫ / việc làm
|
15.000 ₡ |
(52.07696) |
Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na
|
748.301₫ / việc làm
|
1.800 RD$ |
(415.72250) |
En Xan-va-đo
|
792.000₫ / việc làm
|
30,00 US$ |
(26400.00000) |
Goa-tê-ma-la
|
860.109₫ / việc làm
|
250,00 Q |
(3440.43422) |
Goa-đê-lốp
|
2.785.124₫ / việc làm
|
90,00 € |
(30945.81669) |
Guyane thuộc Pháp
|
2.785.124₫ / việc làm
|
90,00 € |
(30945.81669) |
Martinique
|
2.785.124₫ / việc làm
|
90,00 € |
(30945.81669) |
Mê-xi-cô
|
916.877₫ / việc làm
|
650 MX$ |
(1410.58042) |
Ni-ca-ra-goa
|
648.206₫ / việc làm
|
900 C$ |
(720.22916) |
Pa-ra-goay
|
640.658₫ / việc làm
|
175.000 ₲ |
(3.66090) |
Panama
|
1.056.000₫ / việc làm
|
40,00 US$ |
(26400.00000) |
Peru
|
1.124.202₫ / việc làm
|
150,00 S/ |
(7494.67708) |
Pu-éc-tô Ri-cô
|
2.112.000₫ / việc làm
|
80,00 US$ |
(26400.00000) |
Quần Đảo Virgin
|
1.320.000₫ / việc làm
|
50,00 US$ |
(26400.00000) |
Quần đảo Cayman
|
1.583.206₫ / việc làm
|
50,00 CI$ |
(31664.12994) |
U-ru-goay
|
790.360₫ / việc làm
|
1.200 $U |
(658.63334) |
Vê-nê-xu-ê-la
|
792.000₫ / việc làm
|
30,00 US$ |
(26400.00000) |
Ác-hen-ti-na
|
483.949₫ / việc làm
|
25.000 AR$ |
(19.35796) |
Ê-cu-a-đo
|
1.056.000₫ / việc làm
|
40,00 US$ |
(26400.00000) |
Ôn-đu-rát
|
706.141₫ / việc làm
|
700 L |
(1008.77327) |
-
Nước |
Gía |
Giá địa phương |
Tỷ giá hối đoái |
Niu Di-lân
|
2.022.476₫ / việc làm
|
130,00 NZ$ |
(15557.50679) |
Úc
|
2.249.327₫ / việc làm
|
130,00 AU$ |
(17302.51214) |
-
Nước |
Gía |
Giá địa phương |
Tỷ giá hối đoái |
Ai Cập
|
489.527₫ / việc làm
|
900,00 LE |
(543.91943) |
Ba-ranh
|
1.320.000₫ / việc làm
|
50,00 US$ |
(26400.00000) |
Ca-ta
|
1.305.226₫ / việc làm
|
180,00 QR |
(7251.25318) |
Cô-oét
|
1.320.000₫ / việc làm
|
50,00 US$ |
(26400.00000) |
I-xra-en
|
1.420.097₫ / việc làm
|
180,00 ₪ |
(7889.42846) |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
576.553₫ / việc làm
|
900 TL |
(640.61499) |
Ô-man
|
1.320.000₫ / việc làm
|
50,00 US$ |
(26400.00000) |
Ả Rập Thống nhất
|
1.293.751₫ / việc làm
|
180,00 DH |
(7187.50681) |
Ả-rập Xê-út
|
1.266.420₫ / việc làm
|
180,00 SAR |
(7035.66603) |